Có 2 kết quả:
刑人 xíng rén ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 行人 xíng rén ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal to be executed
(2) to execute a criminal
(2) to execute a criminal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedestrian
(2) traveler on foot
(3) passer-by
(4) official responsible for arranging audiences with the emperor
(2) traveler on foot
(3) passer-by
(4) official responsible for arranging audiences with the emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0